Tên tàu
|
Loại tàu
|
Tuyến tàu
|
Thời gian
|
Giá vé
|
Tàu TN1 |
k6 nằm cứng |
Hà nội - Vinh |
09h45 |
350,000 VNĐ |
Tàu TN3 |
k4 nằm mềm |
Hà nội - Vinh |
13h30 |
450,000 VNĐ |
Tàu SE1 |
k4 nằm mềm |
Hà nội - Vinh |
19h00 |
490,000 VNĐ |
Tàu SE3 |
k4 nằm mềm |
Hà nội - Vinh |
23h00 |
520,000 VNĐ |
Tàu NA1 |
khoang 4 ốp gỗ |
Hà nội - Vinh |
22h30 |
590,000 VNĐ |
Tàu NA2 |
khoang 4 ốp gỗ |
Vinh - Hà nội |
21h20 |
590,000 VNĐ |
Tàu SP3 |
khoang 4 ốp gỗ |
Hà nội - Lào Cai |
22:00 |
590,000 VNĐ |
Tàu Sông Lam |
khoang 4 ốp gỗ |
Hà nội - Vinh |
22h35 |
590,000 VNĐ |
Tàu Sông Lam |
khoang 4 ốp gỗ |
Vinh - Hà nội |
22h05 |
590,000 VNĐ |
Tàu SP1 |
khoang 4 ốp gỗ |
Hà nội - Lào Cai |
21:30 |
590,000 VNĐ |
Tàu SP2 |
khoang 4 ốp gỗ |
Lào Cai - Hà nội |
20:55 |
590,000 VNĐ |
Tàu SP4 |
khoang 4 ốp gỗ |
Lào Cai - Hà nội |
21:30 |
590,000 VNĐ |
01